Đáp án:

ぼくはのりものがだいすきです。    

1.まんがやしょうせつがだいすきです。    

2.デパートやスーパーがだいすきです。    

3.テニスやサッカーがだいすきです。    

4.ひこうきやふねがだいすきです。

 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
のりもの n   phương tiện giao thông
だいすき a-na   rất thích
まんが n   truyện tranh
しょうせつ n   tiểu thuyết
ひこうき n   máy bay
ふね n   tàu, thuyền

 

Dịch:

Tôi rất thích những phương tiện giao thông.

1.    Tôi rất thích truyện tranh và tiểu thuyết.

2.    Tôi rất thích siêu thị và cửa hàng bách hóa.

3.    Tôi rất thích quần vợt và bóng đá.

4.    Tôi rất thích máy bay và tàu thuyền.