Đáp án:

うちには_______こどもが いて、いつも にぎやかです。    

1.ひくい     2.わかい     3.ほそい     4.ちいさい

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
にぎやか a-na   Ồn ào, nhộn nhịp
ひくい a-i   Thấp
わかい a-i   Trẻ
ほそい a-i   Mỏng, gầy, hẹp
ちいさい a-i   Bé, nhỏ

 

Dịch:

Nhà tôi có nhiều trẻ nhỏ nên lúc nào cũng ồn ào.