Đáp án:

私は数学にじしんを持っています。

1 自身           2 地震           3 自信           4 磁心

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
数学(すうがく) n SỐ HỌC toán học
自信(じしん) n TỰ TÍN tự tin
自身(じしん) n TỰ THÂN bản thân
地震(じしん) n ĐỊA CHẤN động đất
磁心(じしん) n TỪ TÂM lõi từ, tâm của từ trường

 

Dịch:

Tôi có tự tin với môn Toán.