Đáp án:

好きな仕事を見つけて、彼女はこううんだ。

1 幸運            2 暑運    3 高運     4 向運

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
幸運(こううん) a-na HẠNH VẬN vận may, may mắn

 

Dịch:

Cô ta thật may mắn vì tìm được công việc mình thích.