Đáp án:

あっけない

1 引っ越して以来、あっけない日々を送っています。

2 寝ているときには実にあっけない顔をしている。

3 長いドラマのわりには、あっけない結末だった。 

4 あの先生は厳しくて、本当にあっけない人だった。

Dịch:

1. Kể từ khi dọn nhà, mỗi ngày của tôi thật đều ...

2. Khi ngủ thực sự bạn mang khuôn mặt giống như đang ....

3. Bộ phim dài thế không ngờ lại kết thúc cái rụp như vậy.

4. Giáo viên đó nghiêm khắc và thực sự là rất ...