Đáp án:

向上

1 最近では、国内全体で物価が向上して いる。

2 速度だけでなく信頼性の向上も欠かせない。

3 もう少し向上すれば 、予定の高度に達する。 

4 医者に行ったら、血圧が向上だと言われた。

Dịch:

1. Gần đây, giá đã đang ... trên cả nước.

2. Không chỉ có tốc độ mà cả việc cải thiện độ tin cậy cũng rất cần thiết.

3. Chỉ cần... thêm chút nữa là đạt được độ cao dự định.

4. Tôi đã đi đến bác sĩ được nói là huyết áp ...