Đáp án:

卒業論文がなかなかはかどらず困っている。

1 進歩しない                           2 完成しない

3 進行しない                          4 合格しない

Dịch:

Luận văn tốt nghiệp mãi mã chẳng tiến thêm được chút nào thiệt là khổ quá.