Đáp án: 1

Từ Vựng:

Mục từ Loại Hán tự Âm hán Nghĩa
いちおう adv 一応 NHẤT ỨNG một khi, tạm thời
なんか       có cái gì đó, có vẻ

Script & Dịch:

 

Script Dịch
 病院から帰ってきた男の人が女の人と話しています。男の人は何が不満だと言っていますか。 Một người đàn ông trở về từ bệnh viện nói chuyện với một người phụ nữ. Người đàn ông không hài lòng vì điều gì?
   
F: おかえり。どうだった?新しい病院。 F: Mừng anh đã về. Bệnh viện mới thế nào?
M: 若い先生だったよ。 M: Bác sĩ vẫn còn trẻ.
F: なんかいやなことあった?あ、その先生、経験がなさそうで、信頼できないってことね? F: Hình như anh gặp chuyện gì không vui à? À, chắc là vì vị bác sĩ đó chưa có kinh nghiệm nên không thể tin tưởng được có phải không?
M: いや、それはいいんだ。専門の医者だったし。でも、なんか冷たくてさ。 M: Không, cái đó thì ổn. Đó là một bác sĩ có chuyên môn. Nhưng anh cứ cảm thấy lạnh lùng thế nào ấy.
F: 話をちゃんと聞いてもらえなかったんだ。 F: Người đó không chú ý nghe anh nói à?
M: うーん。それも聞いてくれたよ、一応ね。でも、あっちの言い方がね。そんな話し方しなくてもいいのに、って感じで、なんか気分悪くなって。 M: Không. Cũng có lắng nghe​​ đấy nhưng mà, cái cách nói như thế. Đâu cần thiết phải nói chuyện kiểu đó, nên anh cảm thấy không thoải mái.
F: へえ、専門の知識があっても、それじゃあね。別の病院にしたら? F: Chà, dù có kiến thức chuyên môn thì cũng không được như thế. Vậy anh đến bệnh viện khác xem sao?
   
男の人は何が不満だと言っていますか。 Người đàn ông không hài lòng vì điều gì?

Hướng dẫn:

►という  → って

∆ って感じて

∆ 信頼できないってこと

►それじゃ: vậy thì, thế thì, trong trường hợp đó

►にしたらどうですか?→ にしたら?