Đáp án:

休みが明けたら、また連絡します。

1 とれたら      2 きまったら       3 おわったら       4 はじまったら

Từ Vựng:

Từ vựng Hán tự Loại Âm Hán Nghĩa
やすみ 休み n HƯU Việc nghỉ, giờ/kỳ nghỉ
あける 明ける v MINH Kết thúc
とれる   v   Xin (được)
きまる   v   Quyết định
おわる   v   Kết thúc

Dịch:

Khi kỳ nghỉ kết thúc, tôi sẽ liên lạc lại.