Đáp án:

かぶせる

1 見つからないように、テーブルの下にかぶせておいた。

2 なくさないように、引き出しの中にかぶせておきなさい。

3 考えごとをしていたら、コーヒ―を机にかぶせてしまった。

4 ほこりがかからないように、上に布をかぶせておいた。 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
かぶせる (v)   đậy, che, bao phủ lên
ほこり (n)   bụi, bụi bặm
布(ぬの) (n) BỐ vải

                                                                              .

Ngữ pháp:

V-て おく:  làm ~ sẵn, làm ~ trước

V-て しまう:~ mất (lỡ làm gì mất), trót - (làm gì). Thường có dạng V-てしまった

Dịch:

☞ Để không bị phát hiện, hãy...sẵn dưới bàn.

☞ Để không làm mất, hãy...sẵn nó trong ngăn kéo.

☞ Vì mải suy nghĩ, tôi đã ...cà phê hết bàn.

☞ Để không bị phủ bụi, hãy che vải lên trên.