Đáp án:

試合の前は軽く運動してきんにくの緊張をとっておくとよい。

1 筋肉                 2 緊筋           3 筋力           4 禁肉

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
筋肉(きんにく) n CƠ NHỤC cơ bắp
緊張(きんちょう) v,n KHẨN TRƯƠNG căng, căng thẳng

 

Dịch:

Nên vận động nhẹ trước trận đấu để làm căng cơ.