Đáp án:

難しい本だったが、辞書を引きながら何とか金部読み(   )。

1 かけた          2 きった           3 まわした           4 すぎた

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
引く(ひく)   (v) DẪN tra (từ điển)

Ngữ pháp:

(V - ます) きる: làm hoàn tất, làm ~ đến cuối cùng

(V - ます) かける:  làm ~ dở, làm giữa chừng

(V - ます) まわす: ~ quanh

(V - ます形) すぎる: ~ quá

Dịch:

Dù là quyển sách khó nhưng khi tra từ điển rồi thì cũng đọc xong.