Đáp án:

あいまいな態度をとってはいけない。

1 失礼な                                 2 はっきりしない  

3 だらしない                            4 なまいきな

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
あいまい (a-na)   mơ hồ, khó hiểu, lờ mờ, mập mờ
失礼(しつれい) (n,v) THẤT LỄ vô lễ
はっきり (adv)   rõ ràng, rành rọt
だらしない (adv)   bừa bãi, lôi thôi
なまいき (a-na,n)   kiêu căng, hợm hĩnh, tự phụ, láo

Dịch:

Bạn không được có thái độ mập mờ như thế.