Đáp án:

彼の言葉はしばしば引用される。

1 何度も          2 今でも           3 ときどき           4 まれに

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
しばしば (adv)   thường, hay, nhiều lần
引用(いんよう) (v,n) DẪN DỤNG trích dẫn
何度も(なんども) (adv) HÀ ĐỘ mấy lần, nhiều lần
今でも(いまでも) (adv) HIỆN giờ vẫn còn
ときどき (adv)   đôi khi
まれに (adv)   hiếm khi, ít khi

Dịch:

Câu nói của anh ta thường hay được người ta trích dẫn.