Đáp án:

一晩中、雪が降り続き、辺り(   )が真っ白になった。

1 一部            2 一行             3 一面              4 一方

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
一部(いちぶ) (adv,n) NHẤT BỘ một phần
一行(いっこう) (adv,n) NHẤT HÀNH một hàng, một dòng
一面(いちめん) (adv,n) NHẤT DIỆN cả bề mặt, toàn bộ
一方(いっぽう) (adv,n) NHẤT PHƯƠNG một mặt, một hướng
辺り(あたり) (n) BIÊN vùng
真っ白(まっしろ) (a-na,n) CHÂN BẠCH trắng tinh, trắng xóa

Ngữ pháp:

(V - ます) 続く: sự tiếp diễn liên tục (một hành động nào đó)

Dịch:

Trong một đêm, tuyết rơi liên tục trắng xóa một vùng.