Đáp án:

にわにきれいな花を___。
1.うえましょう   2.かえましょう  3.きりましょう  4.とりましょう 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
庭(にわ) (n) ĐÌNH Vườn
植える(うえる) (v) THỰC  Trồng
かえる  (v)   Thay đổi, nuôi, mua,..
きる (v)   Cắt, mặc (quần áo)
とる (v)   Lấy, hái quả, thu thập, gặt, nắm bắt

Dịch:

Hãy trồng hoa đẹp trong vườn đi nào.