Đáp án:

外国語の本を日本語に___する。
1.あんない     2.えんりょ     3.はんたい     4.ほんやく

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
外国語(がいこく) (n) NGOẠI QUỐC NGỮ Tiếng nước ngoài
案内(あんない) (n) ÁN NỘI   Sự hướng dẫn
遠慮(えんりょ) (n) VIỄN LỰ Khách sáo, e ngại
反対(はんたい) (n) PHẢN ĐỐI Phản đối
翻訳(ほんやく) (n) PHIÊN DỊCH Dịch, phiên dịch

                

Ngữ pháp:

► NをN/A に~する:Biến cái gì thành cái gì, làm cái gì thành cái gì, lấy cái gì làm cái gì, làm cái gì trở nên…

♦ Ví dụ

∆ この計算式は単位をM3にしてください。

∆ Công thức này hãy lấy đơn vị là M3

Dịch:

Dịch cuốn sách này ra tiếng Nhật.