Đáp án:

台風がせっきんしている。

1 析近            2 折近             3 接近               4 説近 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
接近(せっきん) (v,n) TIẾP CẬN đến gần, tiếp cận

Dịch:

Cơn bão đang tiến lại gần.