Đáp án:

少しずつ天候がかいふくしてきている。

1 解復            2 改複             3 回複               4 回復

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
回復(かいふく) (v,n) HỒI PHỤC hồi phục, lập lại, khôi phục lại

Dịch:

Thời tiết hồi phục trở lại từng chút một.