Đáp án:

この表は留学生数の変化をしめしている。

1 占して          2 示して           3 表して             4 告して

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
表(おもて) (n) BIỂU bảng biểu
示す(しめす) (n) THỊ chỉ ra, biểu hiện, cho thấy
占める(しめる) (v) CHIẾM bao gồm, chiếm
表す(あらわす) (v) BIỂU biểu hiện, biểu lộ
告げる(つげる) (v) CÁO thông báo

Dịch:

Bảng biểu này chỉ ra sự thay đổi số lượng du học sinh.