Đáp án:

彼女の望みは何なのだろうか。

1 たのみ          2 のぞみ           3 なやみ             4 このみ

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
望み(のぞみ) (n) VỌNG        nguyện vọng.
たのみ (n)   sự yêu cầu, sự nhờ cậy
なやみ (n)   sự phiền não, sự khổ đau
このみ (n)   ý thích, sở thích

Dịch:

Nguyện vọng của cô ấy là gì vậy nhỉ?