Đáp án:

ちこく

  1.あの とけいは ちょっと ちこくして います。

  2.じゅぎょうに ちこくして すみません。

  3.10時の でんしゃに ちこくして しまいました。

  4.れんらくが ちこくして すみません。

Dịch:

►Đồng hồ đó đang ...............một chút.

►Tôi đã ...............giờ học, xin lỗi.

►Tôi đã lỡ...............xe điện lúc 10 giờ.

►Tôi liên lạc trễ..............., xin lỗi.