Đáp án:

子ども いただきます。

母   あ、 食べる (  ) 手を あらいましょう。

 1 まえに       2 のまえに    3 あとに       4 のあとに

Dịch:

Con: Xin phép được ăn ạ.

Mẹ: A, trước khi ăn hãy rửa tay đi đã.