Tên loại bài
Bài 3 - 不便な駐車場(Phần 1: Từ vựng)aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Từ vựng

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

りょうきん N 料金 LIỆU KIM Tiền phí
けいえいしゃ  N 経営者 KINH DOANH GIẢ  Nhà kinh doanh
アイディア N アイデア   Ý tưởng
だいせいこう N 大成功 ĐẠI THÀNH CÔNG Thành công lớn
まんしゃ N 満車 MÃN XA Đầy xe
さか N 坂  PHẢN Con dốc
ていど N 程度 TRÌNH ĐỘ Trình độ
ねんまつ N 年末 NIÊN MẠT Cuối năm
じょうきゅう  N 上級 THƯỢNG CẤP Thượng cấp
すうじ N 数字 SỐ TỰ Số
おとしより N お年寄り NIÊN KÝ Người cao tuổi
そうとう   N 相当 TƯƠNG ĐƯƠNG Tương đương
しんにゅうせい N 新入生 TÂN NHẬP SINH Học sinh mới
てんすう  N 点数 ĐIỂM SỐ Điểm số
なっとう N 納豆 NẠP ĐẬU  Món đậu hũ lên men
どうろ N 道路 ĐẠO LỘ Con đường
がくれき  N 学歴 HỌC LỊCH  Trình độ học vấn
じつりょく N 実力 THỰC LỰC Thực lực
たいじゅう N 体重  THỂ TRỌNG Thể trọng
ふるほんや   N 古本屋 CỔ BẢN ỐC Hiệu sách cũ
さっか  N 作家 TÁC GIA  Tác giả
オリンピック N     Olympic
ぐたいてき Aナ 具体的  CỤ THỂ ĐÍCH Tính cụ thể
つらい Aい     Khổ sở
ひょうじする V 表示する BIỂU THỊ Biểu hiện, diễn đạt
のぼる V 上る THƯỢNG Leo,
おもいつく V 思いつく Nghĩ
じまんする V 自慢する TỰ MÃN Tự mãn
つうやくする V     Phiên dịch
ながれる  V     Dòng chảy
けいかくする V     Kế hoạch
もっとも 副詞     Vô cùng, cực kỳ, mặc dù, nhưng
いっぱい  副詞     Đầy, no
さっそく 副詞     Ngay lập tức
さらに 副詞     Hơn nữa
やや 副詞     Hơi hơi
まあまあ 副詞     Tạm tạm
けっこう 副詞     Tạm được, kha khá
ひじょうに 副詞 非常に PHI THƯỜNG Rất, cực kỳ
すごく 副詞     Kinh khủng, tuyệt vời

Từ vựng tham khảo

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

Cặp từ trái nghĩa
まんしゃ N 満車 MÃN XA Đầy xe
くうしゃ N 空車 KHÔNG XA Xe trống
まんしつ N 満室 MÃN THẤT Phòng đầy
くうしつ N 空室 KHÔNG THẤT Phòng trống
Những từ thường được ghép với  ~場
ちゅうしゃじょう N 駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG Bãi đậu xe
うんどうじょう N 運動場 VẬN ĐỘNG TRƯỜNG Sân vận động
やきゅうじょう N 野球場  DÃ CẦU TRƯỜNG Sân bóng chày
ドームきゅうじょう N ドーム球場 DÃ CẦU Sân bóng chày
げきじょう N 劇場 KỊCH TRƯỜNG Nhà hát kịch
てんじじょう N 展示場 TRIỂN LÃM TRƯỜNG Khu triển lãm
かいじょう N 会場  HỘI TRƯỜNG Hội trường

Những từ có liên quan đến tiền phí:

 

~賃

料金 ~料

~代

~費

電車・バスなど

運賃

電車・バス(の)料金

電車代・バス代

交通費

アパート

家賃

___

部屋代

___

電気・ガス・水道

 

電気・ガス・水道料金

電気・ガス・水道代

光熱費

映画館・競技場など

 

(大人)料金・入場料

___

___

学校

 

授業料

___

学費

生活一般

 

利用料・使用料(金)・手数料・レンタル料

食事代・飲み物代・洋服代・電話代

食費・生活費

仕事・アルバイト

 

給料・時給・月給

___

___

 

Quay lại

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.