Tên loại bài
Bài 4 - 活用2 動詞の3分類と「て形」・「た形」
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

語彙

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

じゅぎょう v じゅ KHUYẾT TỊCH Vắng mặt
さっき adv     Mới lúc nãy, vừa rồi
つたえる adj 伝える TRUYỀN Truyền đạt
じょうほう n 情報 THÔNG TIN Thông tin
はつおん n 発音 PHÁT ÂM Phát âm
  n   NHẬP VIỆN Nhập viện
      KHÍ Giữ gìn, cẩn thận
      ĐỘNG TÁC Động tác, thao tác, hành động
      TRƯỜNG SỞ Nơi, địa điểm
      BIỆN ĐƯƠNG Cơm hộp
      GIÁO THẤT Phòng học
      HÀNH SỰ Lễ hội
        Hội trường
      THỂ DỤC QUÁN Phòng thể dục
そんざい n 存在 TỒN TẠI Sự tồn tại, hiện hữu
じょうたい n 状態 TRẠNG THÁI Trạng thái, tình trạng
あらわれる v 表れる BIỂU Thể hiện, biểu hiện
並ぶ v 並ぶ TỊNH Xếp, bày
どうぶつえん n 動物園 ĐỘNG VẬT VIÊN Sở thú
ほら       Nhìn kìa, xem kìa
きてん n 起点  KHỞI ĐIỂM Điểm bắt đầu
つうかてん n 通過点  THÔNG QUA ĐIỂM Điểm thông qua
とうたつてん n 到達点 ĐÁO ĐẠT ĐIỂM Điểm đến
わたる v 渡る ĐỘ Băng qua
~ご n HIỆU Số ~
しゅっぱつ n 出発 XUẤT PHÁT Xuất phát, khởi hành
つうか n 通過 THÔNG QUA Băng qua, đi qua
にもつ n 荷物 HÀ VẬT Hàng hóa
おろす v 下ろす HẠ Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao)
にゅうがく n 入学 NHẬP HỌC Nhập học
デザイン n     Thiết kế
しゅっせき n 出席 XUẤT TỊCH Tham dự, có mặt
はなしあう v 話し合う THOẠI HỢP Bàn bạc, đối thoại
かいちょう n 会長 HỘI TRƯỞNG Hội trưởng
しんぶんし n 新聞紙

TÂN VĂN CHỈ

Tờ báo