Tên loại bài
Ôn tập Ngữ pháp Minnano Nihongo _ Bài 2
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Phần 1: Câu hỏi xác nhận

Cấu trúc

 

A: ~ は Nですか。

B: はい、Nです。

 いいえ、Nじゃありません。N1です。

  Giải thích & Hướng dẫn

Đây là dạng câu hỏi xác nhận.

Khi trả lời phải có はい hoặc là いいえ.

  Ví dụ
1.

A: これは しんぶんですか。
A: Đây là tờ báo phải không?

B: はい、それは しんぶんです。
B: Vâng, đó là tờ báo.

2.

A: あなたは じゅうはっさいですか。
A: Bạn 18 tuổi phải không?

B: いいえ、わたしは はたちです。
B: Không, tôi 20 tuổi.

 

Phần 2: Câu hỏi với nghi vấn từ

Cấu trúc

 

A: ~ は NVTですか。

B: Nです。

  Giải thích & Hướng dẫn

Đây là dạng câu hỏi có sử dụng Nghi vấn từ. Nghi vấn từ là các từ dùng để hỏi ví dụ như: ai? cái gì? ở đâu?...

Đối với dạng câu hỏi này chúng ta sẽ trả lời trực tiếp mà không có はい hay là いいえ.

  Ví dụ
1.

A: これは なんですか。
A: Đây là cái gì vậy?

B: しんぶんです。
B: Là tờ báo.

2.

A: あなたは なんさいですか。
A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: わたしは はたちです。
B: Tôi 20 tuổi.

 

Phần 3: Câu hỏi lựa chọn

Cấu trúc

 

A: ~ は N1ですか、N2ですか。

B: Nです。

 N2です。

  Giải thích & Hướng dẫn

Đây là dạng câu hỏi lựa chọn.

Đối với dạng câu hỏi này thông thường chúng ta sẽ chọn một trong những ý mà người hỏi đưa ra để trả lời.

  Ví dụ
1.

A: これは しんぶんですか、ざっしですか。
A: Đây là tờ báo hay là tạp chí?

B: しんぶんです。
B: Là tờ báo.

2.

A: あなたは じゅうはっさいですか、はたちですか。
A: Bạn 18 tuổi hay 20 tuổi?

B: わたしは はたちです。
B: Tôi 20 tuổi.

 

Phần 4: Cái này, cái đó, cái kia

Cấu trúc

 

 これ   それ   あれ 

このN  そのN  あのN

  Ý nghĩa

これ:cái này, đây

それ:cái đó, đó

あれ:cái kia, kia

このN:N này

そのN:N đó

あのN:N kia

  Giải thích & Hướng dẫn

これ、それ、あれ:Chỉ dùng cho vật.

このN、そのN、あのN:Dùng được cho cả người và vật. Luôn đi cùng với một danh từ.

►Cách sử dụng:

これ、このN:Dùng khi vật ở gần người nói.

それ、そのN:Dùng khi vật ở xa người nói, gần người nghe.

あれ、あのN:Dùng khi vật ở xa cả người nói và người nghe.

  Ví dụ
1.
これは かさです。
Đây là cây dù.
2.
あれは たなかさんの くるまです。
Kia là xe hơi của anh Tanaka.
3.
あのかたは やまだせんせいです。
Vị kia là thầy Yamada.
4.
このほんは にほんごの ほんじゃありません。
Cuốn sách này không phải là sách tiếng Nhật.

 

Phần 5: Nghi vấn từ なんの

Cấu trúc

 

A:~は なんの Nですか。

B:~は N1の Nです。

  Ý nghĩa
 N về cái gì?
  Giải thích & Hướng dẫn

なんのN: dùng để hỏi về tính chất.

N1 thường là những từ chỉ về tính chất,chủng loại.

  Ví dụ
1.

A: これは なんの ほんですか。
A: Đây là sách gì vậy?

B:にほんごの ほんです。
B: Là sách tiếng Nhật.

2
やまださんは おとこの せんせいです。
Anh Yamada là giáo viên nam.

 

Phần 6: Nghi vấn từ だれの

Cấu trúc

 

A:~は だれの Nですか。

B: ~は N1の Nです。 

  Ý nghĩa
だれの:Của ai?
  Giải thích & Hướng dẫn

 だれの: dùng để hỏi về sở hữu.

N1 thường là các từ chỉ người.

  Ví dụ
1

A: これは だれの ほんですか。
A: Đây là sách của ai?

B: わたしの ほんです。
B: Là sách của tôi.

2.
あれは たなかさんの じしょです。
Kia là từ điển của anh Tanaka.

 

Phần 7: Nghi vấn từ どこの

Cấu trúc

 

A:~は どこの Nですか。

B:~は N1の Nです。

  Giải thích & Hướng dẫn

 どこのN: Dùng để hỏi về xuất xứ

N1 thường là các từ chỉ nơi chốn.

  Ví dụ
1.

A: これは どこの ワインですか。
A: Đây là rượu vang của nước nào vậy?

B: フランスの ワインです。
B: Là rượu của Pháp.

2.
あれは ドイツの くるまです。
Kia là xe hơi của Đức.

Quay lại

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.