Tên loại bài
Ôn tập Ngữ pháp Minnano Nihongo _ Bài 1
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Phần 1: Khẳng định và phủ định của một danh từ:

Cấu trúc

 
N Khẳng định Phủ định
N です

N ではありません

N じゃありません

  Ý nghĩa

Khẳng định: là~

Phủ định: không phải là~

  Ví dụ
1.

がくせい
Học sinh

がくせいです。
Là học sinh.

がくせいじゃありません。
Không phải là học sinh.

2.

やまだ
Yamada

やまだです。
Là Yamada.

やまだじゃありません。
Không phải là Yamada.

 

Phần 2: Trợ từ は

Cấu trúc

 

  ~ は ~

  Giải thích & Hướng dẫn

 は dùng để giới thiệu về một đề tài nào đó mà người nói muốn đề cập đến.

Nó dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu.

  Ví dụ
1.
わたしは はたちです。
Tôi hai mươi tuổi.
2.
わたしは がくせいじゃありません。
Tôi không phải là học sinh.

 

Phần 3: Câu nghi vấn

Cấu trúc

 

 ~ は Nですか。

       Nじゃありませんか。

  Ý nghĩa
 

 ~ phải không?

  Giải thích & Hướng dẫn
 Chữ か được đặt ở cuối câu dùng để làm câu nghi vấn.
  Ví dụ
1.

あなたは がくせいですか。
Bạn là học sinh phải không?

2.
たなかさんは いしゃじゃありませんか。
Anh Tanaka không phải là bác sỹ phải không?

 

Phần 4: Trợ từ も

Cấu trúc

 

~ も ~

  Ý nghĩa
   Cũng ~
  Giải thích & Hướng dẫn
 Được dùng khi có yếu tố được lặp lại. Khi yếu tố lặp lại mất đi thì も cũng mất đi.
  Ví dụ
1.

A: たなかさん じゅうはっさいです。やまださん じゅうはっさいですか。
A: Tanaka mười tám tuổi. Yamada cũng mười tám tuổi phải không?

B: いいえ、やまださん はたちです。
B: Không, Yamada hai mươi tuổi.

2.
わたし がくせいじゃありません。はらださん がくせいじゃありません。
Tôi là không phải là học sinh. Bạn Harada cũng không phải là học sinh.

 

Phần 5: Trợ từ の

Cấu trúc

 

 N1 の N

  Ý nghĩa
 

Của,...

  Giải thích & Hướng dẫn

 の dùng để nối 2 danh từ với nhau. Trong đó N2 là ý chính, N1 dùng để bổ nghĩa cho N2.

  Ví dụ
1.
ふじ大学の がくせい 。
Học sinh của trường đại học Phú Sỹ.
2.
えいごの せんせい。
Giáo viên tiếng Anh.

 

Phần 6: Hỏi tuổi tác

Cấu trúc

 

 ~ は おいくつですか。

  なんさい 

  Ý nghĩa
~ bao nhiêu tuổi?
  Giải thích & Hướng dẫn

おいくつ là cách hỏi tuổi lịch sự.

Tham khảo cách đếm tuổi và những lưu ý khi đếm tuổi trong phần ôn tập sau:

Xem

  Ví dụ
1.

A: やまだせんせいは おいくつですか。
A: Thầy Yamada bao nhiêu tuổi?

B: やまだせんせいは よんじゅっさいです。
B: Thầy Yamada 40 tuổi.

2.

A: あなたは なんさいですか。
A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: にじゅういっさいです。
B: 21 tuổi.

Quay lại

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.